Characters remaining: 500/500
Translation

mua chuộc

Academic
Friendly

Từ "mua chuộc" trong tiếng Việt có nghĩasử dụng tiền bạc, quyền lực hoặc tài sản để lôi kéo hoặc thuyết phục ai đó về phía mình, thường nhằm đạt được một lợi ích nào đó. Hành động này thường được coi không trung thực hoặc không đúng đắn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy đã bị mua chuộc bởi một công ty lớn để làm việc cho họ."

    • Trong câu này, "mua chuộc" có nghĩa ấy đã nhận tiền hoặc lợi ích từ công ty để làm việc cho họ, có thể không trung thực.
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc bầu cử, nhiều chính trị gia bị cáo buộc mua chuộc cử tri bằng những hứa hẹn hão huyền."

    • Câu này đề cập đến việc các chính trị gia sử dụng tiền hoặc lời hứa để thuyết phục người dân bỏ phiếu cho họ.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Mua chuộc (động từ): Hành động thuyết phục ai đó bằng cách sử dụng tiền hoặc quyền lực.
  • Bị mua chuộc (động từ bị động): Khi một người trở thành nạn nhân của hành động mua chuộc.
  • Người mua chuộc (danh từ): Người thực hiện hành động mua chuộc.
Nghĩa khác từ liên quan:
  • Đút lót: Tương tự như "mua chuộc", nhưng thường chỉ mang nghĩa nhỏ hơn, thường liên quan đến việc đưa tiền để nhận được sự giúp đỡ hoặc ưu ái.
  • Hối lộ: Một từ có nghĩa gần giống, nhưng thường ám chỉ đến việc đưa tiền để đổi lấy một hành động trái pháp luật hoặc không đúng đắn.
  • Thuyết phục: Có thể hiểu cố gắng khiến ai đó đồng ý với mình, nhưng không nhất thiết phải dùng tiền hay tài sản để đạt được điều đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Lôi kéo: Cũng có nghĩathu hút người khác về phía mình, nhưng không nhất thiết phải sử dụng tiền hoặc quyền lực.
  • Thuyết phục: Dùng lẽ để khiến người khác đồng ý, không liên quan đến tiền bạc.
Chú ý:
  • Từ "mua chuộc" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu trung thực hoặc đạo đức trong hành động. Nên khi sử dụng từ này, cần cân nhắc về ngữ cảnh ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
  1. đgt Dùng tiền tài, thế lực để lôi kéo người ta về phía mình: Anh ấy người thẳng thắn, nghèo cũng không để người ta mua chuộc.

Comments and discussion on the word "mua chuộc"