Từ "mua chuộc" trong tiếng Việt có nghĩa là sử dụng tiền bạc, quyền lực hoặc tài sản để lôi kéo hoặc thuyết phục ai đó về phía mình, thường là nhằm đạt được một lợi ích nào đó. Hành động này thường được coi là không trung thực hoặc không đúng đắn.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy đã bị mua chuộc bởi một công ty lớn để làm việc cho họ."
Câu nâng cao: "Trong cuộc bầu cử, có nhiều chính trị gia bị cáo buộc mua chuộc cử tri bằng những hứa hẹn hão huyền."
Các biến thể và cách sử dụng:
Mua chuộc (động từ): Hành động thuyết phục ai đó bằng cách sử dụng tiền hoặc quyền lực.
Bị mua chuộc (động từ bị động): Khi một người trở thành nạn nhân của hành động mua chuộc.
Người mua chuộc (danh từ): Người thực hiện hành động mua chuộc.
Nghĩa khác và từ liên quan:
Đút lót: Tương tự như "mua chuộc", nhưng thường chỉ mang nghĩa nhỏ hơn, thường liên quan đến việc đưa tiền để nhận được sự giúp đỡ hoặc ưu ái.
Hối lộ: Một từ có nghĩa gần giống, nhưng thường ám chỉ đến việc đưa tiền để đổi lấy một hành động trái pháp luật hoặc không đúng đắn.
Thuyết phục: Có thể hiểu là cố gắng khiến ai đó đồng ý với mình, nhưng không nhất thiết phải dùng tiền hay tài sản để đạt được điều đó.
Từ đồng nghĩa:
Lôi kéo: Cũng có nghĩa là thu hút người khác về phía mình, nhưng không nhất thiết phải sử dụng tiền hoặc quyền lực.
Thuyết phục: Dùng lý lẽ để khiến người khác đồng ý, không liên quan đến tiền bạc.
Chú ý: